phiên chúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên chúa+
- (sử học) Vassal prince
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên chúa"
- Những từ có chứa "phiên chúa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate princess queen god alternation interpretress lord our reading transcription more...
Lượt xem: 648